Trong phân khúc xe tải nhỏ, dòng xe tải 1 tấn luôn được xem là lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng vận hành linh hoạt, chi phí đầu tư hợp lý và phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Bước sang năm 2025, thị trường Việt Nam ghi nhận hàng loạt mẫu xe tải 1 tấn mới với giá bán cạnh tranh, đa dạng về tải trọng, kích thước thùng và thương hiệu.
Bài viết dưới đây, Phú Tài Auto sẽ tổng hợp Top 20+ xe tải 1 tấn giá rẻ, bán chạy nhất 2025, kèm theo ưu – nhược điểm và đối tượng sử dụng phù hợp, giúp bạn dễ dàng chọn được chiếc xe đáp ứng tốt nhất nhu cầu kinh doanh.
1. Bảng giá top 20+ xe tải 1 tấn chất lượng nhất hiện nay
Để giúp khách hàng có cái nhìn toàn diện và dễ dàng so sánh, Phú Tài Auto xin gửi đến bạn bảng giá cập nhật mới nhất của hơn 20 mẫu xe tải 1 tấn đang được thị trường ưa chuộng. Các mẫu xe đều có nhiều phiên bản thùng khác nhau, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng của cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp.
Loại xe | Phiên bản | Giá công bố (VNĐ) |
SRM K990 | Phao thùng | 188.000.000 |
Thùng mui inox | 198.000.000 | |
Thùng kín | 206.000.000 | |
Thùng kín cánh dơi inox | 209.000.000 | |
SRM T30 | Phao thùng | 236.000.000 |
Thùng mui inox | 246.000.000 | |
Thùng kín | 256.000.000 | |
Xe BHLĐ tiêu chuẩn nhà máy | 278.000.000 | |
SRM T20A | Phao thùng | 202.000.000 |
Thùng mui bạt | 212.000.000 | |
Thùng kín | 221.000.000 | |
T50 | Phao thùng | 269.000.000 |
Thùng mui bạt (bao bạt) | 279.000.000 | |
Thùng kín inox cửa hông | 290.500.000 | |
Ngôi sao Tera | Khung gầm | 246.000.000 |
Phao thùng | 256.000.000 | |
Thùng mui bạt mở rộng | 269.000.000 | |
Thùng kín | 271.000.000 | |
Thùng kín Composite | 280.000.000 | |
Thùng cánh chim | 282.500.000 | |
Tera Star Plus | Khung gầm | 251.000.000 |
Thùng mui bạt mở rộng | 274.000.000 | |
Thùng kín | 276.000.000 | |
Tera 100 | Khung gầm | 231.000.000 |
Phao thùng | 244.000.000 | |
Thùng tiêu chuẩn | 248.500.000 | |
Thùng mui bạt mở rộng | 254.000.000 | |
Thùng kín | 251.000.000 | |
Thùng cánh chim | 266.000.000 | |
Thùng kín Composite | 263.000.000 | |
Thùng tự đổ | 288.000.000 | |
Tiêu chuẩn Xe + thùng BHLĐ | 311.000.000 | |
DFSK K01S | Phao thùng | 196.000.000 |
Thùng mui bạt | 205.000.000 | |
Thùng kín | 216.000.000 | |
Tata Super Ace | Thùng tiêu chuẩn | 197.000.000 |
Thùng mui bạt | 230.000.000 | |
Thùng mui kín | 235.500.000 | |
Veam | Thùng kín | 227.000.000 |
VPT095 | Tiêu chuẩn | 205.000.000 |
Thùng mui bạt | 225.000.000 | |
Suzuki Carry Pro | Tiêu chuẩn | 299.000.000 |
Thùng mui bạt | 311.000.000 | |
Thùng kín | 313.100.000 | |
Kenbo | Phao thùng | 185.000.000 |
Thùng mui bạt | 200.000.000 | |
Thùng kín | 205.000.000 | |
Thaco Frontier TF220 | Phao thùng | 210.000.000 |
Thaco Frontier TF230 | Thùng mui bạt | 237.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ ngay với Phú Tài Auto qua hotline 0975 603 383 để được tư vấn và báo giá sớm nhất.
2. So sánh chi tiết các loại xe tải 1 tấn
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn được mẫu xe tải phù hợp, dưới đây là bảng so sánh chi tiết các dòng xe tải 1 tấn và gần 1 tấn bán chạy năm 2025. Mỗi mẫu xe sẽ được phân tích đầy đủ về giá bán, tải trọng, kích thước thùng, ưu điểm, nhược điểm và đối tượng sử dụng phù hợp. Nhờ vậy, bạn có thể nhanh chóng đánh giá và đối chiếu từng dòng xe, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác nhất, vừa đảm bảo hiệu quả kinh doanh, vừa tiết kiệm chi phí.
2.1 Tera 100S 990kg – thùng 2m8
Nếu bạn cần một chiếc xe tải nhỏ gọn nhưng bền bỉ, Tera 100S là lựa chọn đáng chú ý nhờ động cơ Mitsubishi nổi tiếng về độ ổn định và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
- Giá: 231 – 254 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.8m
- Ưu điểm: Động cơ Mitsubishi 92 mã lực bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu; nội thất tiện nghi, có camera lùi và màn hình cảm ứng.
- Nhược điểm: Sử dụng nhiên liệu xăng, chưa tối ưu cho chở hàng đường dài.
- Phù hợp: Doanh nghiệp nhỏ, vận chuyển hàng trong nội thành và ngoại thành gần.

2.2 SRM T35 990kg 2025 – thùng 2m7
SRM T35 2025 được thiết kế hướng đến sự bền bỉ lâu dài, kèm chế độ bảo hành dài hạn, phù hợp cho khách hàng cần chiếc xe đồng hành ổn định trong công việc vận tải.
- Giá: 236 – 278 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.7m
- Ưu điểm: Động cơ bền bỉ, bảo hành 5 năm; nhiều lựa chọn thùng (mui bạt, thùng kín, thùng lửng).
- Nhược điểm: Thùng ngắn hơn Tera Star; giá cao hơn SRM K990.
- Phù hợp: Khách hàng chú trọng độ bền, cần xe phục vụ lâu dài trong thành phố.

2.3 SRM K990 990kg – thùng 2m5
Trong phân khúc xe tải giá rẻ, SRM K990 nổi bật với mức đầu tư thấp nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng nhẹ và linh hoạt di chuyển trong đô thị.
- Giá: 188 – 209 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.5m
- Ưu điểm: Giá rẻ nhất phân khúc; vận hành linh hoạt, dễ xoay trở.
- Nhược điểm: Thùng ngắn, hạn chế hàng cồng kềnh.
- Phù hợp: Cá nhân hoặc hộ kinh doanh nhỏ, chở hàng nhẹ.

2.4 Tera Star 990kg – thùng 3m
Nếu ưu tiên sức mạnh động cơ và thùng hàng dài, Tera Star chính là dòng xe mang lại khả năng vận chuyển đa dạng hàng hóa, đi kèm tiện nghi như một chiếc xe du lịch.
- Giá: 246 – 280 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 3m
- Ưu điểm: Động cơ 1.5L công suất 116 mã lực mạnh mẽ; thùng dài 3m; tiện nghi hiện đại như xe du lịch.
- Nhược điểm: Giá cao hơn nhiều dòng cùng phân khúc.
- Phù hợp: Doanh nghiệp cần xe tải khỏe, vận chuyển hàng cồng kềnh.

2.5 Tera Star Plus 1.25 tấn – thùng 3m
Tera Star Plus là phiên bản nâng cấp với tải trọng lớn hơn, thích hợp cho những doanh nghiệp cần vận chuyển hàng nặng, đường dài nhưng vẫn muốn sự tiện nghi và bền bỉ.
- Giá: 251 – 276 triệu VNĐ
- Tải trọng: 1.25 tấn
- Kích thước thùng: 3m
- Ưu điểm: Tải trọng lớn; động cơ JL474QAK bền bỉ; thùng rộng, nội thất tiện nghi.
- Nhược điểm: Kích thước lớn, giá cao.
- Phù hợp: Doanh nghiệp vận chuyển liên tỉnh, cần tải trọng cao.

2.6 SRM T30 1T2 – thùng 2m9
SRM T30 mang đến sự cân bằng giữa tải trọng vừa phải và khả năng vận hành mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu chở hàng đa dạng ở nhiều địa hình khác nhau.
- Giá: 212 – 257 triệu VNĐ
- Tải trọng: 1.2 tấn
- Kích thước thùng: 2.9m
- Ưu điểm: Động cơ Italy SWM mạnh mẽ; nhiều loại thùng; đi tốt nhiều địa hình.
- Nhược điểm: Giá hơi cao so với phân khúc.
- Phù hợp: Doanh nghiệp vận chuyển đa dạng hàng hóa, cần xe cân bằng giữa tải nhỏ và tải lớn.

2.7 SRM T50 1T5 – thùng 3m05
Là mẫu xe có tải trọng lớn nhất trong phân khúc, SRM T50 hướng đến khách hàng chuyên chở hàng nặng, cần một phương tiện mạnh mẽ và thùng hàng rộng rãi.
- Giá: 269 – 290 triệu VNĐ
- Tải trọng: 1.5 tấn
- Kích thước thùng: 3.05m
- Ưu điểm: Tải trọng lớn nhất phân khúc; động cơ khỏe; thùng rộng.
- Nhược điểm: Xe to, giá cao.
- Phù hợp: Doanh nghiệp chuyên chở hàng nặng, đi đường dài.

2.8 Thaco TF220 990kg – thùng 2m3
Thaco TF220 phù hợp với những chuyến hàng nhỏ gọn, di chuyển trong các tuyến phố hẹp, nhờ động cơ Nhật bền bỉ và thiết kế gọn nhẹ.
- Giá: 210 – 238 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.3m
- Ưu điểm: Động cơ Nhật bền bỉ; vận hành tốt trong đường phố hẹp.
- Nhược điểm: Thùng nhỏ, hạn chế chở hàng dài.
- Phù hợp: Vận chuyển hàng nhẹ trong nội thành.

2.9 Thaco TF230 990kg – thùng 2m8
Phiên bản nâng cấp của TF220, Thaco TF230 mang đến thùng dài hơn cùng nội thất tiện nghi hơn, đáp ứng nhu cầu vận chuyển linh hoạt trong đô thị.
- Giá: 237 – 272 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.8m
- Ưu điểm: Thùng dài hơn TF220; nội thất tiện nghi hơn.
- Nhược điểm: Giá cao hơn TF220.
- Phù hợp: Doanh nghiệp giao hàng tiêu dùng, vận chuyển nội đô.

2.10 Thaco 800 900kg – thùng 2m2
Với mức giá dễ tiếp cận, Thaco 800 là giải pháp tối ưu cho hộ kinh doanh nhỏ lẻ cần một chiếc xe tải nhẹ gọn gàng, dễ điều khiển.
- Giá: ~200 triệu VNĐ
- Tải trọng: 900kg
- Kích thước thùng: 2.2m
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ vận hành.
- Nhược điểm: Tải trọng thấp, thùng nhỏ.
- Phù hợp: Cá nhân hoặc hộ kinh doanh nhỏ lẻ.

2.11 Thaco Towner 950kg
Thaco Towner được nhiều khách hàng lựa chọn nhờ động cơ Suzuki bền bỉ, vận hành êm ái và phù hợp với nhu cầu chở hàng nhẹ trong nội thành.
- Giá: 233 – 258 triệu VNĐ
- Tải trọng: 950kg
- Kích thước thùng: (tùy phiên bản)
- Ưu điểm: Động cơ Suzuki bền bỉ; vận hành linh hoạt.
- Nhược điểm: Tải trọng thấp, thùng nhỏ.
- Phù hợp: Vận chuyển hàng nhẹ trong thành phố.

2.12 DFSK K01/K01S 990kg – thùng 2m7
Nếu bạn tìm một mẫu xe tải tiết kiệm và giá hợp lý, DFSK K01/K01S là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và cá nhân cần vận hành chi phí thấp.
- Giá: 196 – 216 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.7m
- Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, giá rẻ.
- Nhược điểm: Động cơ chưa mạnh.
- Phù hợp: Cá nhân, shipper, doanh nghiệp nhỏ.

2.13 Veam 990kg – thùng 2m6
Veam 990kg là mẫu xe cân bằng giữa giá cả hợp lý và sự ổn định, dành cho những đơn vị cần chiếc xe tải phục vụ hàng nhẹ thường xuyên.
- Giá: 205 – 227 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.6m
- Ưu điểm: Xe ổn định, giá hợp lý.
- Nhược điểm: Thiết kế cơ bản, ít tiện nghi.
- Phù hợp: Doanh nghiệp nhỏ, chở hàng nhẹ.

2.14 Suzuki Carry Pro 810kg – thùng 2m5
Nổi tiếng về độ bền, Suzuki Carry Pro là lựa chọn cho khách hàng ưu tiên sự chắc chắn và khả năng vận hành lâu dài, dù tải trọng thấp hơn các đối thủ.
- Giá: 299 – 313 triệu VNĐ
- Tải trọng: 810kg
- Kích thước thùng: 2.5m
- Ưu điểm: Độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu.
- Nhược điểm: Tải trọng thấp nhất phân khúc.
- Phù hợp: Khách hàng ưu tiên độ bền, chạy xe thường xuyên.

2.15 Kenbo 990kg – thùng 2m6
Với mức giá rẻ trong phân khúc, Kenbo 990kg thích hợp cho các hộ kinh doanh nhỏ cần xe tải nhẹ, dễ vận hành và tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Giá: 185 – 205 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.6m
- Ưu điểm: Giá rẻ; động cơ ổn trong tầm giá.
- Nhược điểm: Thiết kế đơn giản, tiện nghi ít.
- Phù hợp: Hộ kinh doanh nhỏ, vận chuyển hàng nhẹ.

2.16 Dongfeng 990kg – thùng 2m7
Đông Phong 990kg gây ấn tượng với thùng rộng và giá bán hợp lý, là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Giá: 198 – 206 triệu VNĐ
- Tải trọng: 990kg
- Kích thước thùng: 2.7m
- Ưu điểm: Giá hợp lý; thùng rộng.
- Nhược điểm: Động cơ trung bình.
- Phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ.

2.17 Tata Super Ace 1T2 – thùng 2m6
Với động cơ dầu bền bỉ, Tata Super Ace đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với doanh nghiệp chú trọng hiệu quả lâu dài.
- Giá: 197 – 235 triệu VNĐ
- Tải trọng: 1.2 tấn
- Kích thước thùng: 2.6m
- Ưu điểm: Động cơ dầu tiết kiệm; bền bỉ.
- Nhược điểm: Giá nhỉnh hơn một số mẫu.
- Phù hợp: Doanh nghiệp cần xe tải dầu chạy liên tục.

2.18 JAC 1T25 – thùng 3m7
Là dòng xe có thùng dài và tải trọng lớn nhất trong phân khúc, JAC 1T25 đặc biệt phù hợp cho doanh nghiệp vận tải lớn, thường xuyên chở hàng cồng kềnh.
- Giá: Cao nhất phân khúc (tùy phiên bản)
- Tải trọng: 1.25 tấn
- Kích thước thùng: 3.7m
- Ưu điểm: Thùng dài nhất, tải trọng cao.
- Nhược điểm: Giá cao; xe lớn khó xoay trở.
- Phù hợp: Doanh nghiệp lớn, vận chuyển hàng cồng kềnh.

3. Kinh nghiệm mua xe tải 1 tấn
Kinh nghiệm mua xe tải 1 tấn cần tập trung vào nhiều yếu tố để lựa chọn được mẫu xe phù hợp, vừa đảm bảo hiệu quả khai thác vừa tối ưu chi phí.
- Xác định nhu cầu và mục đích sử dụng
Trước hết, bạn cần làm rõ loại hàng hóa thường xuyên vận chuyển (kích thước, trọng lượng, tính chất dễ vỡ hay bền chắc) để chọn tải trọng và kích thước thùng xe phù hợp. Nếu chủ yếu chạy trong thành phố, đường hẹp hoặc hẻm nhỏ thì nên ưu tiên dòng xe tải nhỏ gọn, bán kính quay nhỏ để dễ dàng xoay trở. Ngược lại, nếu thường xuyên vận chuyển hàng cồng kềnh hoặc liên tỉnh thì xe thùng dài, động cơ mạnh sẽ là lựa chọn tối ưu. - Lựa chọn xe tải mới hay xe cũ
Xe tải mới có ưu thế rõ rệt: không lo chi phí sửa chữa phát sinh, được hưởng chế độ bảo hành chính hãng, thủ tục mua bán nhanh chóng. Đặc biệt, giá xe mới và xe cũ hiện nay không chênh lệch quá lớn, do đó xe mới thường là lựa chọn đáng cân nhắc. Nếu buộc phải mua xe cũ, bạn cần kiểm tra kỹ tình trạng động cơ, hộp số, hệ thống phanh – lái, cũng như hồ sơ nguồn gốc để tránh rủi ro. - Hiểu rõ các yếu tố kỹ thuật
Người mua xe nên nắm chắc tải trọng thực tế mà xe đáp ứng được, tránh tình trạng xe quá yếu không đủ tải hoặc quá lớn gây lãng phí. Ngoài ra, động cơ phải đủ mạnh, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện địa hình hoạt động. Kích thước thùng xe cũng cần tương ứng với mặt hàng kinh doanh. Một yếu tố quan trọng khác là bán kính quay vòng – xe càng nhỏ gọn, càng dễ thao tác trong khu vực chật hẹp. - Ưu tiên thương hiệu uy tín và đại lý chính hãng
Mua xe tại các đại lý chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng xe, mà còn giúp bạn yên tâm về dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng và khả năng thay thế phụ tùng. Những thương hiệu lớn, phổ biến tại Việt Nam thường có hệ thống bảo trì rộng rãi, phụ tùng dễ tìm, giảm thiểu chi phí trong quá trình sử dụng lâu dài. - Tham khảo ý kiến người có kinh nghiệm
Nếu bạn là người mua xe lần đầu, nên nhờ sự tư vấn từ chuyên gia hoặc những người đã sử dụng dòng xe tương tự. Họ có thể chia sẻ kinh nghiệm thực tế về mức tiêu hao nhiên liệu, độ bền, khả năng vận hành hay chi phí bảo dưỡng. Ngoài ra, tham khảo giá thị trường từ nhiều nguồn sẽ giúp bạn thương lượng tốt hơn khi mua xe. - Một số lưu ý khác
Trước khi ký hợp đồng, cần kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đối chiếu số khung, số máy với hồ sơ gốc. Nếu có thể, hãy lái thử để cảm nhận trực tiếp độ êm ái, khả năng tăng tốc và độ an toàn của xe. Cuối cùng, đừng quên so sánh giữa các mẫu xe 1 tấn trên thị trường về giá, tính năng và ưu nhược điểm để chọn được phương án vừa phù hợp nhu cầu, vừa cân đối ngân sách.
4. Phú Tài Auto – Tổng đại lý bán xe tải 1 tấn giá tốt nhất thị trường
Phú Tài Auto tự hào là địa chỉ phân phối xe tải 1 tấn chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất, cam kết giá gốc từ nhà máy – chiết khấu cao – hỗ trợ trả góp linh hoạt. Với đa dạng mẫu xe từ Tera, Thaco, Hyundai, Suzuki… khách hàng dễ dàng chọn được dòng xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển. Đặc biệt, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ từ khâu chọn xe, đăng ký giấy tờ đến dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng hậu mãi. Chọn mua xe tải 1 tấn tại Phú Tài Auto, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng, chi phí và dịch vụ sau bán hàng.Tại Phú Tài Auto, khách hàng không chỉ mua được xe tải 1 tấn chính hãng giá tốt mà còn nhận được dịch vụ trọn gói chuyên nghiệp: hỗ trợ vay vốn ngân hàng lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng, giao xe tận nơi. Hệ thống xưởng dịch vụ rộng khắp cùng đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao đảm bảo bảo dưỡng – sửa chữa kịp thời, phụ tùng chính hãng luôn sẵn có. Đây chính là lý do Phú Tài Auto được đông đảo cá nhân, doanh nghiệp tin tưởng khi tìm mua xe tải 1 tấn để phục vụ vận chuyển hàng hóa.