Việc lựa chọn xe tải 5 tấn phù hợp không chỉ dựa vào thương hiệu hay giá bán, mà còn cần xem xét các thông số kích thước, tải trọng và loại thùng để đáp ứng nhu cầu vận chuyển. Bài viết này từ Phú Tài Auto tổng hợp chi tiết top 6 dòng xe tải 5 tấn phổ biến nhất hiện nay cùng kích thước và giá bán tham khảo.
Các thông số kích thước quan trọng của xe tải 5 tấn
Trước khi tìm hiểu từng dòng xe cụ thể, việc nắm rõ các thông số kích thước cơ bản là rất quan trọng. Những yếu tố như kích thước tổng thể, chiều dài lòng thùng, chiều dài cơ sở, tải trọng cho phép và kích thước lốp không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chở hàng mà còn quyết định sự linh hoạt, an toàn và tiện lợi khi vận hành trong đô thị hay các tuyến đường hẹp.
Kích thước tổng thể (D x R x C)
Kích thước tổng thể (D x R x C) của xe tải hay bất kỳ phương tiện nào thể hiện chiều dài (D), chiều rộng (R) và chiều cao (C), thường tính bằng mm trong ngành ô tô tại Việt Nam. Chỉ số D (Dài) đo từ đầu trước đến đuôi sau, R (Rộng) là phần rộng nhất của thân xe, còn C (Cao) là khoảng cách từ mặt đất đến điểm cao nhất của xe.
Kích thước thùng xe (lọt lòng thùng)
Kích thước lọt lòng thùng xe, hay còn gọi là kích thước thùng xe, thể hiện các thông số bên trong thùng chở hàng, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao thực tế có thể chứa hàng. Thông số này rất quan trọng để xác định thể tích vận chuyển, phù hợp với loại hàng hóa cần chở và tối ưu hóa khả năng sắp xếp, xếp dỡ.
Chiều dài cơ sở
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) của xe tải là khoảng cách giữa tâm trục bánh trước và tâm trục bánh sau, được ghi trong sổ đăng kiểm theo quy định của Cục Đăng kiểm Việt Nam. Khác với kích thước tổng thể (D) đo từ đầu đến cuối xe, chiều dài cơ sở phản ánh phần khung xe chịu tải và ảnh hưởng đến khả năng vận hành, ổn định khi di chuyển.
Công thức tính: A = D – (B + C), với B là khoảng cách từ tâm bánh trước đến đầu xe, C là khoảng cách từ tâm bánh sau đến đuôi xe.
Tải trọng & tổng tải trọng
Tải trọng của xe tải là khối lượng hàng hóa tối đa được phép chở, trong khi tổng tải trọng là tổng trọng lượng xe bao gồm bản thân xe, người, đồ dùng và hàng hóa. Tải trọng hàng hóa có thể tính bằng cách lấy tổng tải trọng cho phép trừ đi trọng lượng bản thân xe và người/đồ vật trên xe.
Theo quy định Việt Nam, xe dưới 5 tấn không vượt quá 10% tải trọng cho phép, xe trên 5 tấn không quá 5%, vi phạm có thể bị phạt 2–5 triệu đồng; đồng thời tải trọng trục cũng bị giới hạn để đảm bảo an toàn vận hành.
Kích thước lốp
Kích thước lốp xe tải được ghi theo chuẩn như 7.50R16 hay 235/75R15, thể hiện chiều rộng, tỷ lệ chiều cao so với rộng, loại kết cấu (R: radial) và đường kính vành. Lốp xe tải nhỏ/bán tải thường dùng 7.00R16, 7.50R16, 8.25R16, chịu tải trung bình và tiết kiệm nhiên liệu; xe tải trung 9.00R20, 10.00R20, 11.00R20 chịu tải cao, phù hợp đường dài; xe tải nặng 12.00R20, 12R22.5 bền bỉ, tối ưu cho tải lớn
>>> Xem thêm : các dòng xe tải đang được QUAN TÂM nhất hiện nay
Top 6 dòng xe tải 5 tấn phổ biến giá tốt
Xe tải 5 tấn là lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp nhờ khả năng chở hàng đa dạng và chi phí vận hành hợp lý. Phú Tài Auto đã tổng hợp 6 dòng xe tải 5 tấn đáng mua nhất, kèm thông số kích thước, tải trọng và ưu điểm nổi bật, giúp bạn dễ dàng chọn mẫu xe phù hợp, an toàn và tiết kiệm.
Xe tải Hyundai 5 tấn
Giá xe tải Hyundai 5 tấn (HD88, HD120, Mighty EX6) dao động 625–785 triệu VND tùy mẫu và loại thùng
Xe tải Hyundai 5 tấn, chủ yếu dòng Mighty EX6 với tải trọng hàng hóa 4,5–5 tấn, sở hữu kích thước tổng thể dao động từ 6.620 x 2.028 x 2.295 mm đến 6.650 x 2.028 x 2.310 mm tùy phiên bản.
Thùng xe (lọt lòng) thường có kích thước khoảng 4.910 x 2.090 x 660/1.850 mm cho thùng mui bạt hoặc lửng, và 4.930 x 2.060 x 1.850 mm cho thùng kín, phù hợp chở hàng cồng kềnh trong đô thị.
Xe có chiều dài cơ sở khoảng 3.850 mm, đảm bảo ổn định khi vận hành, lốp phổ biến 7.5-16 với bố trí 6 bánh (2 trước, 4 sau). Tải trọng hàng hóa đạt 4,5–4,65 tấn, tổng tải trọng 8.000 kg và trọng lượng bản thân từ 2.500–3.155 kg, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng và hiệu quả.

Xe tải Isuzu 5 tấn
Giá xe tải Isuzu 5 tấn (NQR75LE4/ME4/ME5) dao động 725–815 triệu VND cho chassis chưa gồm thùng và VAT
Xe tải Isuzu 5 tấn nổi bật với các dòng NQR75ME4 và NQR550, sở hữu trọng lượng bản thân khoảng 3,4–3,8 tấn, tải trọng hàng hóa từ 4,99–5,5 tấn và tổng tải trọng xấp xỉ 9 tấn. Kích thước tổng thể của xe khoảng 8.080 x 2.255 x 3.160 mm, trong khi thùng hàng phổ biến có lọt lòng 6.120 x 2.060 x 2.020 mm hoặc thùng dài 6,2 mét (6.150 x 2.135 x 2.050 mm), phù hợp vận chuyển hàng hóa đa dạng.
Xe trang bị động cơ Isuzu 4HK1E4NC 5.193 cc, công suất 114 kW (155 mã lực) tại 2.600 vòng/phút, mô-men xoắn 404 Nm, tăng áp turbo và đạt chuẩn khí thải Euro 5, kết hợp lốp 8.25-16 và hệ thống phanh tang trống thủy lực trợ lực chân không, đảm bảo an toàn và ổn định.

>>> Xem thêm : Các mẫu xe tải Isuzu giá tốt hiện nay
Xe tải Hino 5 tấn
Giá xe tải Hino 5 tấn (XZU342L, XZU730L) dao động 555–882 triệu VND cho chassis chưa gồm thùng, VAT và phí lăn bánh
Xe tải Hino 5 tấn tiêu biểu với các dòng Hino Dutro 5 tấn và Hino XZU730 sở hữu kích thước tổng thể khoảng 7.470 x 2.190 x 3.050 mm, chiều dài cơ sở 4.200 mm, cùng thùng hàng tiêu chuẩn lọt lòng 5.750 x 2.050 x 1.970 mm.
Xe có tải trọng hàng hóa cho phép khoảng 4.750 kg, tổng tải trọng 8.500 kg và trọng lượng bản thân 3.555 kg, phù hợp vận chuyển hàng nhẹ đến trung bình. Hino trang bị động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 4.009 cc, công suất 150 PS tại 2.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 420 Nm, kết hợp hệ thống phanh tang trống thủy lực trợ lực chân không, lái trục vít đai ốc trợ lực thủy lực và lốp 8.25-16, đảm bảo vận hành ổn định.

Xe tải Thaco 5 tấn
Giá xe tải Thaco 5 tấn (Forland 500A, Ollin 500) dao động 680–750 triệu VND tùy thùng, chưa gồm phí lăn bánh
Xe tải Thaco 5 tấn chủ yếu thuộc dòng Ollin 500 (E4 hoặc tương đương), với tải trọng hàng hóa khoảng 4,9–4,995 tấn và tổng tải trọng 8.275–8.495 kg. Kích thước tổng thể của xe dao động từ 7.000–7.500 x 2.100–2.200 x 2.900–3.000 mm, chiều dài cơ sở 3.360 mm, trong khi thùng lọt lòng có kích thước 4.320–4.350 x 1.975–2.020 x 1.840–1.970 mm, phù hợp vận chuyển hàng hóa đa dạng.
Xe có trọng lượng bản thân 3.085–3.400 kg, lốp trước/sau 7.00-16 với bánh kép sau, đảm bảo chịu tải và ổn định khi vận hành.

>>> Hãy xem ngay: xe tải Thaco ĐANG ĐƯỢC BÁN CHẠY NHẤT
Xe tải JAC 5 tấn
Giá xe tải JAC 5 tấn (N500 E5, N500 Pro) dao động 470–560 triệu VND tùy thùng, chủ yếu là giá chassis chưa VAT
Xe tải JAC 5 tấn chủ yếu là dòng N500, trang bị động cơ Đức DEV Euro 5, với tải trọng hàng hóa cho phép 4,990–4,995 tấn và tổng tải trọng 9.050–9.300 kg.
Kích thước tổng thể của xe dao động 7.200–7.230 x 2.400–2.420 x 3.120–3.270 mm, chiều dài cơ sở 3.855 mm, trong khi thùng lọt lòng có kích thước 5.250–5.270 x 2.120–2.290 x 750/1.990–2.135 mm tùy loại thùng mui bạt hoặc kín. Xe có trọng lượng bản thân 3.865 kg, lốp trước/sau 7.50-16 hoặc 8.25-16 (bánh kép sau) đảm bảo khả năng chịu tải và ổn định

Xe tải VEAM 5 tấn
Giá xe tải VEAM 5 tấn (VT490, VT651) dao động 585–610 triệu VND tùy thùng, chủ yếu chưa bao gồm phí lăn bánh
Xe tải VEAM 5 tấn chủ yếu thuộc dòng VT490 hoặc VT500, với tải trọng hàng hóa cho phép khoảng 4.990–5.000 kg và tổng tải trọng từ 8.700–10.700 kg tùy phiên bản. Kích thước tổng thể của xe là 7.010 x 2.270 x 3.020 mm, chiều dài cơ sở khoảng 3.800 mm.
Thùng lọt lòng có kích thước 5.100 x 2.080 x 770/1.870 mm cho thùng mui bạt hoặc kín, phù hợp vận chuyển đa dạng hàng hóa. Xe có trọng lượng bản thân 3.690 kg, lốp trước/sau 7.50-16 đảm bảo ổn định và chịu tải tốt.

Cách chọn xe tải 5 tấn theo nhu cầu
Để chọn xe tải 5 tấn phù hợp, cần đánh giá tải trọng thực tế (4,9–5,5 tấn), kích thước thùng (dài 4,5–6 m tùy loại hàng), địa hình vận hành và ngân sách ban đầu cùng chi phí vận hành.
Hàng nhẹ hoặc vận chuyển trong đô thị nên chọn thùng kín/mui bạt cao khoảng 2 m như Hyundai Mighty EX6 hay JAC N500, trong khi hàng nặng phù hợp thùng lửng chịu lực tốt như Isuzu NQR hay Hino Dutro.
Ưu tiên động cơ Diesel turbo Euro 5, công suất 150–155 mã lực, tiêu hao 20–25 lít/100 km, đồng thời kiểm tra độ bền khung gầm cho đường xấu. So sánh giá 600–900 triệu, chi phí bảo dưỡng thấp và mạng lưới đại lý rộng giúp lựa chọn Thaco Ollin, VEAM, Hino hay Isuzu dễ dàng hơn.
Đồng thời tuân thủ quy định tổng tải trọng ≤8,5–9 tấn, lốp 7.5-16 chịu tải, kiểm tra phanh thủy lực và thử xe thực tế để đảm bảo an toàn và bền bỉ.
>> Có thể bạn quan tâm: các dòng xe tải bán chạy khác:
- xe tải 4 tấn
- xe tải 6 tấn
- xe tải 7 tấn
- xe tải 7.5 tấn
Phú Tài Auto – đại lý xe tải 5 tấn uy tín
Phú Tài Auto là đại lý uy tín hàng đầu tại Việt Nam chuyên phân phối các dòng xe tải 5 tấn chính hãng. Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xe tải, Phú Tài Auto cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng, giấy tờ đầy đủ, kiểm tra số khung – số máy minh bạch.

Khách hàng khi mua xe tại đây còn được hưởng dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, bảo hành dài hạn và hệ thống phụ tùng sẵn có, giúp vận hành xe luôn ổn định và tiết kiệm chi phí. Đội ngũ tư vấn tại Phú Tài Auto giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển, tải trọng, loại hàng hóa và ngân sách.

Nhờ sự uy tín, minh bạch và tận tâm trong dịch vụ, Phú Tài Auto đã trở thành điểm đến tin cậy cho cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ sở hữu xe tải 5 tấn bền bỉ, an toàn và hiệu quả lâu dài.
