Trong thị trường vận tải hiện nay, nhu cầu sử dụng xe tải 8 tấn ngày càng phổ biến nhờ khả năng vận chuyển hàng hóa nặng, đa dạng và hiệu quả chi phí. Bài viết dưới đây Phú tài Auto sẽ tổng hợp các dòng xe tải 8 tấn được ưa chuộng nhất hiện nay, cung cấp thông tin về kích thước thùng, bảng giá cập nhật và kinh nghiệm chọn mua, giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi đầu tư.
Xe tải 8 tấn là gì ?
Xe tải 8 tấn là dòng xe tải hạng trung, tổng trọng lượng 14.500–16.000 kg, tải trọng cho phép 7.700–8.150 kg tùy loại thùng (lửng, bạt, kín). Với trọng lượng bản thân khoảng 5.500–6.500 kg, xe phù hợp vận chuyển hàng hóa nặng nội địa và liên tỉnh, đồng thời tối ưu chi phí vận hành.
Xe tải 8 tấn tại Việt Nam cân bằng tải trọng 7,5–9 tấn, linh hoạt vận chuyển, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và an toàn
>>> Xem thêm: các dòng Xe tải Phú Tài Auto đang được quan tâm nhất
Top 11 dòng xe tải 8 tấn hiện nay
Xe tải 8 tấn được ưa chuộng nhờ khả năng vận chuyển hàng nặng linh hoạt, tiết kiệm chi phí và phù hợp nội đô lẫn liên tỉnh. Dưới đây là 11 mẫu xe nổi bật hiện nay, từ bền bỉ Nhật/Hàn đến giá rẻ Trung Quốc, giúp doanh nghiệp lựa chọn tối ưu.
Xe tải Dongfeng 8 tấn
Giá bán Xe tải Dongfeng 8 tấn từ 640–1.251 triệu VNĐ, tùy loại thùng)
Xe tải Dongfeng 8 tấn (B180, KR180, KL270, X3) là lựa chọn hạng trung bền bỉ, tải trọng 7.800–8.200 kg, thùng dài 9,5–9,9 m, phù hợp chở container và hàng nặng đường dài với chi phí vận hành thấp.
Động cơ Cummins ISB180-50 hoặc YC6J190 6 xy-lanh, turbo, 132–190 HP, mô-men xoắn 640–700 Nm, đạt chuẩn Euro 5, kết hợp hộp số 9 cấp, lốp 11.00R20 và phanh khí nén ABS giúp leo dốc 30% hiệu quả.Cabin 2 giường, điều hòa, cruise control, kính chỉnh điện mang lại sự thoải mái cho hành trình dài.

Xe tải faw 8 tấn
Giá Xe tải FAW 8 tấn từ 611–1.010 triệu VNĐ tùy loại thùng và kích thước.
Xe tải FAW 8 tấn (J6L) là dòng hạng trung bền bỉ, tải trọng 7.650–7.900 kg, thùng dài 9,7–9,9 m, lý tưởng vận chuyển pallet, container nhỏ và hàng hóa siêu dài đường dài với chi phí hợp lý.
Động cơ CA6DH1-22E5 6 xy-lanh thẳng hàng, dung tích 5.700 cc, công suất 180–220 HP, mô-men xoắn cao, đạt chuẩn Euro 5, kết hợp hộp số 8+2 hoặc 9 cấp, lốp 11.00R20, phanh khí nén ABS, cho khả năng leo dốc và vận hành ổn định.Cabin J6L 2 giường nằm, điều hòa, cruise control, kính chỉnh điện, cách âm tốt, mang lại sự thoải mái cho hành trình dài.

Xe tải Chenglong 8 tấn
Giá Xe tải Chenglong 8 tấn từ 1.256–1.441 triệu VNĐ, tùy loại thùng lớn 9,9 m và số chân.
Xe tải Chenglong 8 tấn (M3) là dòng hạng trung bền bỉ, tải trọng 8.000–8.900 kg, thùng dài 9,9 m, phù hợp vận chuyển pallet và hàng hóa lớn đường dài với chi phí hợp lý.
Động cơ Yuchai YC6JA200-50 hoặc 4 xy-lanh dung tích 4.730–6.870 cc, turbo tăng áp, công suất 200 HP, mô-men xoắn 800 Nm, đạt chuẩn Euro 5, kết hợp hộp số 9 cấp, lốp 11.00R20, phanh khí nén 2 dòng ABS, bình nhiên liệu 250 lít, vận hành ổn định và leo dốc tốt.

Xe tải jac 8 tấn
Giá Xe tải JAC 8 tấn từ 680–791 triệu VNĐ, tùy loại thùng dài 7,6–8,2 m.
Xe tải JAC 8 tấn (N800 Plus E5/A5) là dòng hạng trung bền bỉ, tải trọng 7.600–8.450 kg, thùng dài linh hoạt 7,6–9,6 m, phù hợp vận chuyển hàng hóa lớn nội địa.
Động cơ Cummins/Yuchai 4 xy-lanh turbo, dung tích 4.460–4.730 cc, công suất 154–210 HP, mô-men xoắn 740–800 Nm, đạt chuẩn Euro 5, kết hợp hộp số Fast Gear 8+2 cấp, lốp 8.25-20, phanh khí nén 2 dòng ABS, bình nhiên liệu 210 lít, vận hành ổn định, leo dốc 25–27%.

Xe tải VM 8 tấn
Giá Xe tải VM 8 tấn từ 790–885 triệu VNĐ.
Xe tải VM 8 tấn (Isuzu VM FN129) là dòng hạng trung bền bỉ, tải trọng 8.200–8.400 kg, tổng trọng lượng 12.990 kg, thùng tiêu chuẩn dài 6,95–7,4 m, thích hợp vận chuyển hàng hóa nội đô và đường dài.
Trang bị động cơ 4KH1-TCG40/4HK1-TC diesel 4 xy-lanh, dung tích 5.193 cc, turbo Common Rail, công suất 129–189 PS, mô-men xoắn cao, đạt chuẩn Euro 4/5. Hộp số 6 cấp, lốp 8.25-16, phanh tang trống thủy lực 2 dòng ABS, bình nhiên liệu 100 lít, tốc độ tối đa 98 km/h, treo nhíp lá giảm chấn cho vận hành ổn định.

Xe tải isuzu 8 tấn
Giá Xe tải Isuzu 8 tấn từ 1.270–1.670 triệu VNĐ.
Xe tải Isuzu 8 tấn (FVR900/FVR34UE4) là dòng hạng trung bền bỉ, tải trọng 7.100–8.200 kg, tổng trọng lượng 14.950–16.000 kg, thùng tiêu chuẩn dài 7,2–9,98 m, phù hợp chở hàng cồng kềnh, container nhỏ đường dài.
Trang bị động cơ 6HK1-E2N/6HK1E4NC diesel 6 xy-lanh turbo Common Rail intercooler, dung tích 7.790 cc, công suất 240–241 PS, mô-men xoắn 706–883 Nm, tiêu chuẩn Euro 5. Hộp số 6 cấp, lốp 10.00R20, phanh khí nén 2 dòng ABS, bình nhiên liệu 200 lít, tốc độ tối đa 117 km/h, tiêu hao 18 lít/100 km khi tải đầy.

Xe tải Thaco 8 tấn
Giá Xe tải Thaco 8 tấn từ 623–1.034 triệu VNĐ, tùy kích thước thùng
Xe tải Thaco 8 tấn (Linker T2-16, Truck T5200, Ollin 800A) là dòng hạng trung, tải trọng 7.820–8.500 kg, tổng trọng lượng 12.990–16.000 kg, tự trọng 3.250–6.505 kg. Thùng tiêu chuẩn dài 6.900 x 2.300 x 2.050 mm hoặc thùng siêu dài 8.800–9.900 x 2.420 x 2.150 mm, phù hợp vận chuyển hàng hóa lớn nội địa với chi phí thấp.
Trang bị động cơ Weichai WP4.1NQ190E50 hoặc WP7H245E50, 4–6 xy-lanh turbo, dung tích 4.088–6.400 cc, công suất 190–245 PS, mô-men xoắn 680–950 Nm, tiêu chuẩn Euro 5. Hộp số Fast Gear 6–9 cấp, lốp 8.25R20 hoặc 10.00R20, phanh khí nén 2 dòng ABS, bình nhiên liệu 100–200 lít, tốc độ tối đa 90 km/h.

>>> Tham khảo: xe tải Thaco giá tốt ưu đãi độc quyền tại Phú Tài Auto
Xe tải Veam 8 tấn
Giá Xe tải Veam 8 tấn từ 735–885 triệu VNĐ
Xe tải Veam 8 tấn (VPT880/HD800) là dòng hạng trung, tải trọng 8.000–8.150 kg, tổng trọng lượng 15.200 kg, tự trọng 7.005–7.200 kg. Thùng tiêu chuẩn dài 9.500 x 2.350 x 775/2.150–2.300 mm, có phiên bản siêu dài 9,5 m, phù hợp vận chuyển hàng cồng kềnh như sắt thép đường dài, với cabin đồng bộ chịu lực cao.
Trang bị động cơ Cummins ISD180-43, diesel 4 kỳ 4 xy-lanh thẳng hàng turbo, dung tích 4.500 cc, công suất 132 kW (180 PS) tại 2.500 vòng/phút. Hộp số Fast JS125T-B 8 tiến 2 lùi, lốp đôi sau, phanh tang trống khí nén 2 dòng, phanh tay tự hãm trục sau, vận hành ổn định trên địa hình dốc.

>>> Hãy xem ngay: các dòng xe tải Veam đa dạng mẫu tại Phú Tài Auto
Xe tải fuso 8 tấn
Giá Xe tải Fuso 8 tấn từ 829–937 triệu VNĐ, tùy chassis hoặc thùng hoàn thiện.
Xe tải Fuso 8 tấn (FI170/FI170L) là dòng hạng trung cao cấp, tải trọng 8.000–8.300 kg, tổng trọng lượng 12.800–13.700 kg, tự trọng 5.105–5.400 kg. Thùng tiêu chuẩn dài 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (FI170) hoặc 6.900 x 2.220 x 2.100 mm (FI170L), phù hợp vận chuyển hàng hóa nội địa đường dài với động cơ Mitsubishi bền bỉ.
Động cơ 4D37 diesel 4 xy-lanh turbo Common Rail, dung tích 3.907 cc, công suất 170 PS tại 2.500 vòng/phút, mô-men xoắn 520 Nm tại 1.500–1.700 vòng/phút, đạt tiêu chuẩn Euro 4. Hộp số Mercedes-Benz G85-6 6 tiến 1 lùi, lốp 8.25R20 (10 lốp), phanh tang trống khí nén 2 dòng, bình nhiên liệu 200 lít, tốc độ tối đa 91 km/h, leo dốc 31,7%.

Xe tải Hino 8 tấn
Giá Xe tải Hino 8 tấn từ 1.260–1.532 triệu VNĐ, tùy chassis hoặc thùng hoàn thiện.
Xe tải Hino 8 tấn (FG8J/FG8JT7A/FG8JP7A) tải 8.000–8.500 kg, tổng trọng lượng 15–16 tấn, thùng 7,2–10 m, phù hợp vận chuyển hàng lớn đường dài.
Động cơ J08E-WE/J08E-WB 6 xy-lanh turbo, 260 PS, hộp số 6–9 cấp, phanh ABS, tiết kiệm nhiên liệu. Cabin 3 chỗ rộng rãi, điều hòa, cruise control, độ bền Nhật Bản cao.

Xe tải Hyundai 8 tấn
Giá Xe tải Hyundai 8 tấn từ 705–789 triệu VNĐ, tùy chassis hoặc thùng hoàn thiện.
Xe tải Hyundai 8 tấn (Mighty HD120SL/HD120S/HD170) tải 7.750–8.300 kg, tổng trọng lượng 11,5–13 tấn, thùng 4,9–7,2 m, phù hợp vận chuyển nội đô và đường trường.
Động cơ D4DB diesel 4 xy-lanh turbo 3.907 cc, 130 PS, hộp số 5 cấp, phanh thủy lực 2 dòng, cabin 3 chỗ rộng rãi với điều hòa và gương sấy. Thiết kế nâng tải từ HD72, tiết kiệm nhiên liệu, dễ vận hành, phụ tùng sẵn có, giá cạnh tranh.

Kích thước thùng xe 8 tấn thông dụng nhất
Khi lựa chọn xe tải 8 tấn, việc xác định kích thước thùng phù hợp với nhu cầu vận chuyển là rất quan trọng. Thông thường, thùng ngắn linh hoạt nội đô có kích thước khoảng 8,0 x 2,35 x 2,5 m (47 m³), trong khi thùng dài đường trường từ 9,3–9,5 x 2,35 x 2,6 m (52–55 m³) giúp chở được hàng cồng kềnh.
| Mẫu xe | Thùng ngắn (D x R x C) | Thùng dài (D x R x C) | Thể tích (m³) | Tải trọng (kg) |
| Dongfeng 8 tấn | 7,6 x 2,28 x 2,15 m | 9,5–9,9 x 2,36 x 2,52 m | 47–55 | 7.800–8.200 |
| FAW 8 tấn (J6L) | 7,6 x 2,28 x 2,15 m | 9,7–9,9 x 2,35 x 2,52 m | 47–56 | 7.650–7.900 |
| Chenglong 8 tấn (M3) | 7,6 x 2,28 x 2,15 m | 9,9 x 2,38 x 2,15 m | 47–53 | 8.000–8.900 |
| JAC 8 tấn (N800) | 7,6 x 2,28 x 2,45 m | 9,6 x 2,36 x 2,15 m | 47–55 | 7.600–8.450 |
| VM 8 tấn (Isuzu VM) | 6,95 x 2,2 x 2,05 m | 7,4 x 2,2 x 2,05 m | 30–40 | 8.200–8.400 |
| Isuzu 8 tấn (FVR900) | 7,2 x 2,36 x 2,15 m | 9,98 x 2,36 x 2,5 m | 47–60 | 7.100–8.200 |
| Thaco 8 tấn (Linker) | 6,9 x 2,3 x 2,05 m | 8,8–9,9 x 2,42 x 2,15 m | 40–55 | 7.820–8.500 |
| Veam 8 tấn (VPT880) | 7,6 x 2,35 x 2,15 m | 9,5 x 2,35 x 2,3 m | 47–53 | 8.000–8.150 |
| Fuso 8 tấn (FI170) | 6,1 x 2,22 x 2,1 m | 6,9 x 2,22 x 2,1 m | 30–40 | 7.950–8.300 |
| Hino 8 tấn (FG8J) | 7,2–7,4 x 2,345 x 2,15 m | 9,7–10 x 2,35 x 2,5 m | 47–60 | 8.000–8.500 |
| Hyundai 8 tấn (HD120) | 4,9–6,3 x 2,04 x 1,88 m | 7,21 x 2,36 x 2,125 m | 30–47 | 7.750–8.300 |
Lưu ý: Thùng dài thích hợp hàng cồng kềnh và vận chuyển đường trường (FAW, Isuzu, Hino), thùng ngắn linh hoạt cho nội đô (VM, Fuso, Hyundai). Chọn thùng theo tuyến đường và loại hàng để tối ưu tải trọng thực tế.
>> Có thể bạn quan tâm: các mẫu xe tải bán chạy nhất hiện nay
Bảng giá xe tải 8 tấn cập nhật mới nhất
Để dễ dàng so sánh và lựa chọn, dưới đây là bảng giá xe tải 8 tấn cập nhật tháng 12/2025. Giá đã bao gồm VAT cho chassis và thùng mui bạt/lửng tiêu chuẩn; giá thùng kín thường cao hơn 20–50 triệu VND và có thể thay đổi theo đại lý hoặc chương trình khuyến mãi.
| Mẫu xe | Giá chassis ( VNĐ) | Giá thùng mui bạt/lửng ( VNĐ) |
| Dongfeng 8 tấn | 640.000.000 VNĐ – 820.000.000 VNĐ | 735.000.000 VNĐ – 955.000.000 VNĐ |
| FAW 8 tấn (Tiger/J6L) | 660.000.000 VNĐ – 850.000.000 VNĐ | 850.000.000 VNĐ – 960.000.000 VNĐ |
| Chenglong 8 tấn (M3) | 1.256.000.000 VNĐ – 1.311.000.000 VNĐ | 1.309.000.000 VNĐ – 1.441.000.000 VNĐ |
| JAC 8 tấn (N800) | 680.000.000 VNĐ | 680.000.00 VNĐ – 791.000.000 VNĐ |
| VM 8 tấn (Isuzu VM) | 750.000.000 VNĐ – 801.000.000 VNĐ | 790.000.000 VNĐ– 885.000.000 VNĐ |
| Isuzu 8 tấn (FVR900) | 1.395 .000.000 VNĐ | 1.285.000.000 VNĐ – 1.525.000.000 VNĐ |
| Thaco 8 tấn (Linker) | 559.000.000 VNĐ – 929.000.000 VNĐ | 623.000.000 VNĐ– 1.034.000.000 VNĐ |
| Veam 8 tấn (VPT880) | 735.000.000 VNĐ – 885.000.000 VNĐ | 845.000.000 VNĐ – 870.000.000 VNĐ |
| Fuso 8 tấn (FI170) | 829.000.000 VNĐ – 845.000.000 VNĐ | 856.000.000 VNĐ – 937.000.000 VNĐ |
| Hino 8 tấn (FG8J) | 1.405.000.000 VNĐ – 1.455.000.000 VNĐ | 1.364.000.000 VNĐ – 1.532.000.000 VNĐ |
| Hyundai 8 tấn (HD800) | 710.000.000 VNĐ – 725.000.000 VNĐ | 705.000.000 VNĐ – 789.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá bán tháng 12/2025 chưa bao gồm chi phí lăn bánh; tùy tỉnh, khách hàng cần thêm khoảng 20–50 triệu VNĐ cho các khoản thuế, phí trước bạ và đăng ký xe.
Phú Tài Auto – đại lý phân phối xe tải 8 tấn uy tín
Phú Tài Auto là đại lý uy tín chuyên phân phối các dòng xe tải 8 tấn chính hãng, bao gồm cả các thương hiệu Nhật Bản như Isuzu, Hino, Fuso và các hãng Trung Quốc/Việt Nam như Dongfeng, JAC, Thaco, Veam.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực vận tải, Phú Tài Auto không chỉ cung cấp xe mới với giá cạnh tranh mà còn đảm bảo dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, hỗ trợ bảo hành, bảo dưỡng và tư vấn lựa chọn xe phù hợp nhu cầu vận chuyển.
Khách hàng mua xe tại Phú Tài Auto được hỗ trợ trả góp 70–80%, thông tin minh bạch và giá lăn bánh chính xác, giúp tối ưu chi phí đầu tư và vận hành.
