Nhắc đến xe tải, đa số nghĩ đến những mẫu 1–20 tấn quen thuộc. Nhưng trên thế giới còn tồn tại những “quái vật” nặng hàng trăm tấn – những chiếc xe tải lớn nhất từng được chế tạo để phục vụ khai khoáng siêu nặng. Trong bài viết này, Phú Tài Auto sẽ cùng bạn khám phá đặc điểm, lý do xuất hiện và top các mẫu xe tải lớn nhất thế giới đang thống trị thế giới hiện nay.
1. Xe tải lớn nhất thế giới? Vì sao xuất hiện
Xe tải lớn nhất thế giới là nhóm phương tiện siêu trọng, sở hữu kích thước vượt trội và khả năng chở hàng khổng lồ mà các dòng xe tải thông thường không thể so sánh. Chúng được chế tạo riêng cho những ngành đòi hỏi năng lực vận chuyển cực lớn như khai thác mỏ, khai trường than – đá hoặc các dự án xây dựng quy mô đặc biệt.
Những “gã khổng lồ” này giúp tăng mạnh năng suất nhờ khả năng chở hàng trăm tấn chỉ trong một chuyến, rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm chi phí vận hành. Công nghệ hiện đại, hệ truyền động mạnh mẽ và cấu trúc bền bỉ cho phép chúng hoạt động ổn định trong điều kiện địa hình khắc nghiệt nhất.
2. Top mẫu xe tải lớn nhất thế giới hiện nay
Dưới đây là những mẫu xe tải siêu trọng đang giữ vị trí “khủng” nhất thế giới, nổi bật về tải trọng, công nghệ và khả năng vận hành trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
2.1 Xe ben BelAZ 75710
BelAZ-75710 là xe ben lớn nhất thế giới, giữ kỷ lục Guinness từ năm 2014. Được BelAZ (Belarus) sản xuất cho các mỏ lộ thiên, xe có tải trọng làm việc 450 tấn, vượt xa mọi dòng xe siêu trọng hiện nay.
Đặc điểm nổi bật
• Kích thước: Dài 20,6 m, rộng 9,87 m, cao hơn 8 m; trọng lượng rỗng 360 tấn, tổng 810 tấn.
• Sức mạnh: 2 động cơ MTU 16V4000 cho 4.600 HP, dẫn động diesel–điện, tốc độ tối đa 64 km/h rỗng và 40 km/h tải.
• Trang bị: Thùng 268 m³, 8 lốp Michelin cao 4 m, hệ thống phanh điện động và chữa cháy tự động.
Dù tiêu hao nhiên liệu lớn (~1.300 lít/100 km), BelAZ-75710 vẫn mang lại hiệu quả cao trong khai thác vì khả năng chở khối lượng khổng lồ mỗi lượt.

2.2 Xe ben Caterpillar 797F
Caterpillar 797F là mẫu xe ben siêu trọng lớn thứ hai thế giới, do Caterpillar (Mỹ) sản xuất, với khả năng chở 363–400 tấn, chuyên phục vụ các mỏ khai thác lộ thiên quy mô lớn.
Đặc điểm nổi bật
• Kích thước: Dài 15,1 m, rộng 9,75 m, cao gần 8 m; trọng lượng rỗng 374 tấn, tổng 737 tấn.
• Động cơ: Cat C175-20 V20 cho 4.000 HP, dẫn động diesel–điện, tốc độ tối đa 68 km/h, bình nhiên liệu 6.800 lít.
• Trang bị: Thùng 231–268 m³, 6 lốp cao ~4 m, phanh điện–thủy lực kép, cabin chống ồn hiện đại.
Xe Caterpillar 797F được sử dụng phổ biến tại các mỏ lớn ở Chile, Úc và Canada nhờ độ bền, sức kéo mạnh và hiệu suất vận chuyển cực cao.

2.3 Xe ben Komatsu 980E-4
Komatsu 980E-4 là mẫu xe ben siêu trọng của Komatsu (Nhật Bản), xếp thứ 3 thế giới về tải trọng với 326–400 tấn, được thiết kế tối ưu cho các mỏ khai thác lộ thiên quy mô lớn.
Đặc điểm nổi bật
• Kích thước: Dài 15,69 m, rộng 9,2 m, cao 7,09 m; trọng lượng rỗng khoảng 369 tấn.
• Động cơ: Komatsu SSDA18V170 18 xi-lanh, công suất 3.500 HP, dẫn động diesel–điện GE, tốc độ tối đa 64 km/h, hỗ trợ quan sát KomVision.
• Thùng & lốp: Thùng ben dung tích lớn, lốp siêu bền chịu địa hình mỏ, tiết kiệm nhiên liệu nhờ công nghệ tối ưu.
Xe Komatsu 980E-4 được đánh giá cao về độ bền, khả năng vận hành ổn định và hiệu suất vận chuyển trong các môi trường khai thác khắc nghiệt tại Mỹ và Chile.

2.4 Xe Liebherr T 284
Liebherr T 284 là dòng xe ben siêu trọng của Liebherr (Đức/Thụy Sĩ), thuộc phân khúc tải lớn 363 tấn, chuyên phục vụ các mỏ khai thác lộ thiên quy mô lớn.
Đặc điểm nổi bật
• Kích thước & thùng: Trọng lượng rỗng 237–242 tấn, tổng tải 600+ tấn; thùng ben 231 m³, lốp khổng lồ 59/80R63; bán kính quay khoảng 20 m.
• Động cơ: MTU 20V4000 (3.650–4.023 HP), dẫn động diesel–điện Litronic Plus AC, tốc độ tối đa 64 km/h, tối ưu nhiên liệu nhờ kiểm soát lực kéo thông minh.
• An toàn: Phanh động điện 4.500 kW, phanh thủy lực kép, cabin ROPS/FOPS cách âm và hệ thống giám sát Litronic nâng cao.
Xe Liebherr T 284 nổi bật với trọng lượng nhẹ nhất trong phân khúc 360 tấn, vận hành ổn định trên địa hình xấu và được sử dụng rộng rãi tại các mỏ lớn ở Panama và Úc.

2.5 Xe Terex MT 6300AC
Terex MT 6300AC (sau này mang tên Bucyrus MT6300AC) là một trong những xe ben siêu trọng nổi bật của Mỹ, thuộc nhóm xe mỏ tải lớn 363 tấn, thường dùng trong khai thác lộ thiên quy mô lớn.
Đặc điểm chính
• Kích thước: Dài 15,57m, rộng 9,7m, cao 7,92m; trọng lượng rỗng gần 298 tấn, tổng trọng lượng 603 tấn.
• Động cơ: MTU/DDC 20V4000 công suất 3.750 HP, dẫn động diesel–điện AC, đạt tốc độ tối đa 64 km/h ngay cả khi tải đầy.
• Thùng & lốp: Thùng ben cỡ lớn có tùy chọn sưởi ấm để dỡ hàng trong môi trường lạnh; lốp 59/80R63 chịu tải cực lớn, phù hợp mỏ dầu cát Canada và các vùng ôn đới – hàn đới.
Xe Terex MT 6300AC nổi bật với độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong thời tiết khắc nghiệt, dù số lượng sản xuất không nhiều sau khi Bucyrus tiếp quản dòng xe.

2.6 Xe Hitachi EH5000AC – 3
Hitachi EH5000AC-3 là mẫu xe ben siêu trọng lớn nhất của Hitachi (Nhật Bản), được thiết kế cho các mỏ lộ thiên quy mô lớn với tải trọng 296–326 tấn, nổi bật nhờ công nghệ dẫn động điện tiên tiến.
Thông số chính
• Kích thước: Dài ~15,5m, rộng 8,6m, cao ~7,5m; trọng lượng rỗng 204 tấn, tổng tải khoảng 500 tấn.
• Động cơ: Cummins QSKTTA60-CE hoặc MTU 16V4000 C31, công suất 2.850 HP, kết hợp hệ dẫn động Hitachi AC Drive cho khả năng tăng tốc mạnh và tốc độ 56–67 km/h.
• Thùng & lốp: Thùng ben 264 m³, lốp 53/80R63, cabin ROPS/FOPS an toàn, kèm hệ thống giám sát thông minh hỗ trợ vận hành.
Xe EH5000AC-3 được đánh giá cao nhờ độ ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, hiện sử dụng nhiều tại các mỏ đồng và vàng ở Nhật Bản, Chile và Đông Nam Á.

2.7 Xe Bucyrus MT6300AC
Bucyrus MT6300AC (tiền thân là Terex MT6300AC) là một trong những xe ben siêu trọng lớn của Mỹ, với tải trọng 363 tấn, phục vụ chủ yếu trong các mỏ khai thác lộ thiên quy mô lớn.
Thông số nổi bật
• Kích thước: Dài 15,57m, rộng 9,7m, cao 7,92m khi rỗng và lên đến 13,51m khi nâng ben; trọng lượng rỗng 298 tấn, tổng tải 603 tấn.
• Động cơ: MTU/DDC 20V4000 V20 công suất 3.750 HP, dẫn động diesel–AC cho khả năng tải nặng ổn định, tốc độ tối đa 64 km/h khi đầy tải; bình nhiên liệu lớn 4.921 lít.
• Thùng & lốp: Thùng ben 230 m³, lốp 59/80R63 khổng lồ, phanh động điện mạnh, cabin ROPS/FOPS an toàn.
Xe MT6300AC được tối ưu cho khí hậu lạnh như các mỏ dầu cát Canada, nổi bật nhờ khả năng dỡ hàng nhanh và vận hành bền bỉ dù số lượng sản xuất không nhiều sau khi Bucyrus được Caterpillar mua lại.

2.8 Xe Terex 33 – 19 Titan
Xe ben Terex 33-19 “Titan” là huyền thoại trong ngành xe mỏ, được Terex chế tạo năm 1973 với quy mô vượt thời đại. Đây từng là xe ben lớn nhất thế giới suốt 25 năm, sở hữu tải trọng tới 320 tấn và chỉ có một chiếc duy nhất từng được sản xuất, khiến nó trở thành biểu tượng công nghệ của ngành khai khoáng.
Mẫu xe khổng lồ này nổi bật với kích thước dài hơn 20m, trọng lượng rỗng 231 tấn cùng động cơ diesel 2 kỳ V16 công suất 3.300 HP, kết hợp hệ dẫn động điện mạnh mẽ giúp Titan đạt tốc độ gần 50 km/h khi tải đầy. Thùng ben hơn 220 m³, 10 lốp 40.00×57 cỡ siêu lớn và hệ thống lái 4 bánh tạo nên khả năng vận hành ấn tượng trong các mỏ lộ thiên.
Sau thời gian ngắn hoạt động, Titan ngừng khai thác vì chi phí cực cao và nay trở thành hiện vật trưng bày – một biểu tượng lịch sử về quy mô và sức mạnh trong ngành xe tải siêu trọng.

3. Ứng dụng thực tế của các dòng xe tải lớn nhất thế giới
Các dòng xe tải siêu trọng như BelAZ-75710 hay Caterpillar 797F được xem là “xương sống” của ngành khai thác mỏ lộ thiên hiện đại. Với khả năng chở hàng trăm tấn trong một chuyến, chúng giúp giảm mạnh chi phí vận tải, tăng năng suất và vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt mà xe tải thông thường không thể đáp ứng.
Ứng dụng chính
- Khai thác mỏ quy mô lớn: Dùng để vận chuyển quặng đồng ở Chile, than tại Nga – Úc, dầu cát ở Canada hay vàng tại Mỹ. Một chuyến của BelAZ-75710 chở tới 450 tấn, tương đương 30–50 xe tải thường, giúp mỏ tăng năng suất gấp nhiều lần.
- Xây dựng đập/thủy điện: Hỗ trợ di chuyển đất đá tại các công trường khổng lồ như Three Gorges (Trung Quốc), rút ngắn tiến độ thi công và giảm số phương tiện phải huy động.
- Mỏ lộ thiên khắc nghiệt: Hoạt động liên tục 24/7 trên địa hình dốc, gồ ghề và thời tiết cực đoan nhờ khung gầm siêu cứng, động cơ công suất lớn và bộ lốp khổng lồ chịu tải hàng trăm tấn.
